--

cai sữa

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cai sữa

+  

  • To wean
    • em nhỏ đã cai sữa
      the baby has been weaned
    • lợn con đã cai sữa
      a weaned pigling
    • bà mẹ vừa mới cai sữa cho con
      the mother has just weaned her baby
Lượt xem: 981